Có 3 kết quả:
客室 kè shì ㄎㄜˋ ㄕˋ • 課室 kè shì ㄎㄜˋ ㄕˋ • 课室 kè shì ㄎㄜˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
guest room
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
classroom
giản thể
Từ điển Trung-Anh
classroom
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh