Có 3 kết quả:

客室 kè shì ㄎㄜˋ ㄕˋ課室 kè shì ㄎㄜˋ ㄕˋ课室 kè shì ㄎㄜˋ ㄕˋ

1/3

kè shì ㄎㄜˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

guest room

Từ điển Trung-Anh

classroom

Từ điển Trung-Anh

classroom